Tìm hiểu Shared Hosting là gì, ưu nhược điểm, so sánh với VPS/Cloud Hosting và cách chọn nhà cung cấp uy tín tại Việt Nam 2025.

Shared Hosting là gì? Ưu điểm và hạn chế
Giới thiệu
Trong thời đại số hóa hiện tại, việc sở hữu một website đã trở thành yếu tố thiết yếu cho mọi cá nhân và doanh nghiệp. Tuy nhiên, với người mới bắt đầu, việc lựa chọn dịch vụ hosting phù hợp thường là một thử thách không nhỏ. Shared Hosting, hay còn gọi là hosting chia sẻ, đã và đang là lựa chọn hàng đầu cho hàng triệu website trên toàn thế giới.
Theo thống kê từ các nhà cung cấp hàng đầu Việt Nam, hơn 70% website nhỏ và vừa hiện đang sử dụng Shared Hosting làm giải pháp lưu trữ chính.
Điều này không chỉ bởi chi phí tiết kiệm mà còn nhờ vào tính dễ sử dụng và độ tin cậy mà loại hosting này mang lại.
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ Shared Hosting là gì, phân tích toàn diện ưu nhược điểm, so sánh với các loại hosting khác, và đưa ra hướng dẫn chi tiết để chọn lựa dịch vụ phù hợp nhất tại thị trường Việt Nam năm 2025.
Shared Hosting Là Gì?

Shared Hosting Là Gì?
Shared Hosting là một dịch vụ lưu trữ web trong đó nhiều website cùng chia sẻ tài nguyên của một máy chủ vật lý duy nhất. Điều này có nghĩa là CPU, RAM, dung lượng ổ cứng, và băng thông sẽ được phân chia cho tất cả các website trên cùng một server.
Cách thức hoạt động của Shared Hosting
Hãy tưởng tượng Shared Hosting như một tòa chung cư, nơi mỗi website là một căn hộ riêng biệt. Tuy nhiên, tất cả đều sử dụng chung các tiện ích như thang máy (băng thông), điện nước (tài nguyên server), và hệ thống an ninh (bảo mật). Mỗi website có không gian riêng để lưu trữ dữ liệu, nhưng phải tuân theo các quy định chung của tòa nhà.
Từ góc độ kỹ thuật, một server vật lý sẽ được cài đặt phần mềm ảo hóa hoặc các công cụ quản lý như cPanel, DirectAdmin để phân chia tài nguyên. Mỗi tài khoản hosting sẽ có một không gian riêng biệt với các giới hạn được đặt ra về dung lượng, băng thông, và số lượng file.
Các tính năng cơ bản của Shared Hosting

Các tính năng cơ bản của Shared Hosting
Giao diện quản lý trực quan: Hầu hết các gói Shared Hosting đều đi kèm với control panel như cPanel hoặc DirectAdmin, cho phép người dùng dễ dàng quản lý website mà không cần kiến thức lập trình sâu.
Email hosting tích hợp: Khả năng tạo và quản lý email với tên miền riêng, thường với dung lượng từ 1GB đến unlimited tùy theo gói dịch vụ.
Cài đặt CMS một clic: Các nền tảng như WordPress, Joomla, Drupal có thể được cài đặt chỉ với một clic chuột thông qua các công cụ như Softaculous hay Installatron.
SSL Certificate miễn phí: Đa số nhà cung cấp hiện tại đều tích hợp Let’s Encrypt SSL miễn phí để đảm bảo bảo mật cho website.
Ưu điểm của Shared Hosting
Chi phí tiết kiệm đáng kể
Shared Hosting nổi bật với mức giá cực kỳ cạnh tranh, thường dao động từ 50,000 – 300,000 VND/tháng tại thị trường Việt Nam. Chi phí này thấp hơn 5-10 lần so với VPS và 20-30 lần so với Dedicated Server.
Từ kinh nghiệm thực tế của tôi trong việc tư vấn cho hàng trăm khách hàng, chi phí tiết kiệm này đặc biệt quan trọng đối với:
- Sinh viên, freelancer mới bắt đầu kinh doanh online
- Doanh nghiệp nhỏ với ngân sách marketing hạn chế
- Website cá nhân, blog chia sẻ kinh nghiệm
- Cửa hàng online nhỏ trong giai đoạn test thị trường
Dễ sử dụng cho người không chuyên
Một trong những trải nghiệm tích cực nhất mà khách hàng thường phản hồi là tính đơn giản của Shared Hosting. Giao diện cPanel hay DirectAdmin được thiết kế trực quan, cho phép người dùng thực hiện các tác vụ phức tạp chỉ qua vài clic chuột.
Ví dụ thực tế: Chị Lan, chủ một tiệm nail tại Hà Nội, đã có thể tự tay tạo website giới thiệu dịch vụ và cài đặt WordPress chỉ trong 30 phút mà không cần hỗ trợ kỹ thuật.
Hiệu quả tối ưu cho website nhỏ
Shared Hosting đáp ứng tốt nhu cầu của các website có lưu lượng truy cập dưới 10,000 lượt/tháng. Với cấu hình hiện tại của các nhà cung cấp uy tín, website có thể đạt tốc độ tải trang 2-4 giây, đủ tiêu chuẩn cho SEO và trải nghiệm người dùng cơ bản.
Hỗ trợ đa dịch vụ tích hợp
Các gói Shared Hosting thường đi kèm nhiều tiện ích:
- Quản lý nhiều domain trong một tài khoản
- Sao lưu dữ liệu tự động hàng tuần
- Email theo tên miền với dung lượng lớn
- Thống kê truy cập chi tiết qua các công cụ như AWStats
Hạn chế và rủi ro khi sử dụng Shared Hosting
Giới hạn tài nguyên nghiêm ngặt
Trái ngược với các quảng cáo “unlimited”, Shared Hosting vẫn có những giới hạn thực tế cần lưu ý:
Dung lượng: Mặc dù ghi “không giới hạn”, thường có soft limit từ 10-50GB tùy gói
Băng thông: Giới hạn từ 50GB đến 500GB/tháng, vượt quá sẽ bị tính phí hoặc tạm khóa
CPU Usage: Giới hạn 5-10% CPU time, website sử dụng quá mức sẽ bị throttle
Inodes: Số lượng file tối đa thường từ 200,000 đến 500,000 file
Rủi ro hiệu năng từ “hàng xóm xấu”
Đây là hạn chế lớn nhất của Shared Hosting mà tôi đã chứng kiến qua nhiều trường hợp thực tế. Khi một website trên cùng server gặp vấn đề, toàn bộ các website khác đều bị ảnh hưởng.
Case study thực tế: Website bán hàng online của anh Minh tại TP.HCM đã gặp tình trạng chậm truy cập nghiêm trọng trong 3 ngày do một website khác trên cùng server bị tấn công DDoS. Điều này dẫn đến mất mát doanh thu đáng kể trong giai đoạn cao điểm.
Hạn chế về tùy chỉnh và kiểm soát
Shared Hosting không cho phép:
- Cài đặt phần mềm tùy ý trên server
- Thay đổi cấu hình PHP, MySQL theo ý muốn
- Truy cập root hoặc SSH (một số nhà cung cấp có hỗ trợ SSH hạn chế)
- Cài đặt extension PHP đặc biệt
Vấn đề bảo mật chia sẻ
Do đặc thù chia sẻ server, các rủi ro bảo mật bao gồm:
- Lây lan malware từ website bị nhiễm khác
- Thông tin có thể bị truy cập bởi website khác nếu cấu hình không đúng
- Khó kiểm soát các tiến trình chạy trên server
Không phù hợp với website lớn
Shared Hosting có giới hạn rõ ràng với:
- Website có lưu lượng trên 10,000 UV/ngày
- Ứng dụng web phức tạp cần tài nguyên cao
- Website thương mại điện tử lớn với hàng nghìn sản phẩm
- Hệ thống CRM, ERP doanh nghiệp
So sánh Shared Hosting với các loại hosting khác
Shared Hosting vs VPS Hosting
VPS (Virtual Private Server) là bước tiến hóa tiếp theo từ Shared Hosting, cung cấp tài nguyên riêng biệt và quyền kiểm soát cao hơn.
Về hiệu năng:
- VPS: Tài nguyên được cấp phát riêng, không bị ảnh hưởng bởi website khác
- Shared Hosting: Tài nguyên chia sẻ, hiệu năng không ổn định
Về chi phí:
- VPS: 300,000 – 1,500,000 VND/tháng tùy cấu hình
- Shared Hosting: 50,000 – 300,000 VND/tháng
Về quản lý:
- VPS: Cần kiến thức Linux/Windows Server, quản lý phức tạp
- Shared Hosting: Giao diện đơn giản, không cần kiến thức sâu
Khi nào nên chuyển từ Shared Hosting sang VPS:
- Website có lưu lượng truy cập trên 5,000 UV/ngày
- Cần cài đặt phần mềm đặc biệt
- Yêu cầu bảo mật cao
- Website thường xuyên gặp giới hạn tài nguyên
Shared Hosting vs Dedicated Server
Dedicated Server là thuê nguyên một máy chủ vật lý, phù hợp với các dự án quy mô lớn.
Ưu điểm của Dedicated Server:
- Hiệu năng tối đa, không chia sẻ tài nguyên
- Bảo mật cao nhất
- Toàn quyền kiểm soát server
- Phù hợp ứng dụng enterprise
Nhược điểm:
- Chi phí cao: 5,000,000 – 20,000,000 VND/tháng
- Yêu cầu chuyên môn cao về quản trị hệ thống
- Phức tạp trong setup và bảo trì
Các tiêu chí lựa chọn dịch vụ Shared Hosting tại Việt Nam 2025
Tài nguyên và băng thông
Dung lượng lưu trữ: Chọn gói có ít nhất 5-10GB cho website cơ bản, 20-50GB cho website có nhiều hình ảnh hoặc video.
Băng thông: Website thông thường cần 50-100GB/tháng. Nếu có video streaming hoặc download file, cần từ 500GB trở lên.
Database: MySQL với ít nhất 10 database, mỗi database có giới hạn 1GB trở lên.
Email: Ít nhất 50 email account với tổng dung lượng từ 10GB.
Hiệu năng và công nghệ
Phiên bản PHP: Ưu tiên nhà cung cấp hỗ trợ PHP 8.0+ với khả năng chuyển đổi version dễ dàng.
SSD Storage: Lưu trữ trên ổ SSD giúp tăng tốc độ truy xuất dữ liệu lên 3-5 lần so với HDD.
HTTP/2: Giao thức mới giúp tăng tốc độ tải trang đáng kể.
CDN tích hợp: CloudFlare hoặc các CDN khác giúp tăng tốc độ truy cập toàn cầu.
Bảo mật và sao lưu
SSL Certificate: Miễn phí Let’s Encrypt hoặc SSL có phí với bảo mật cao hơn.
Firewall: Web Application Firewall (WAF) để chống các cuộc tấn công phổ biến.
Malware Scanning: Quét virus, malware tự động hàng ngày.
Backup tự động: Sao lưu dữ liệu ít nhất hàng tuần, tốt nhất là hàng ngày.
DDoS Protection: Bảo vệ chống tấn công DDoS cơ bản.
Hướng dẫn đăng ký và sử dụng Shared Hosting cơ bản
Bước 1: Lựa chọn nhà cung cấp và gói dịch vụ
Nghiên cứu thị trường:
- Lập danh sách 5-7 nhà cung cấp uy tín
- So sánh chi tiết về giá cả, tính năng, hỗ trợ
- Đọc review từ khách hàng thực tế
- Liên hệ trực tiếp để test chất lượng hỗ trợ
Chọn gói phù hợp:
- Starter: Cho blog cá nhân, website giới thiệu đơn giản
- Business: Cho website doanh nghiệp nhỏ, shop online
- Premium: Cho website có lưu lượng truy cập cao
Bước 2: Thực hiện đăng ký
Quy trình đăng ký chuẩn:
- Truy cập website nhà cung cấp
- Chọn gói Shared Hosting phù hợp
- Click “Đặt mua ngay” hoặc “Order Now”
2. Cấu hình hosting
- Chọn chu kỳ thanh toán (1 tháng, 6 tháng, 12 tháng)
- Thêm domain mới hoặc sử dụng domain có sẵn
- Chọn các addon cần thiết (SSL, backup…)
3. Điền thông tin cá nhân
- Họ tên, địa chỉ, số điện thoại
- Email (quan trọng để nhận thông tin đăng nhập)
- Thông tin thanh toán
4. Thanh toán
- Chuyển khoản ngân hàng
- Thẻ tín dụng/ghi nợ
- Ví điện tử (MoMo, ZaloPay, ViettelPay)
- Tiền mặt tại văn phòng (nếu có)
5. Xác nhận và nhận thông tin
- Kiểm tra email xác nhận
- Nhận thông tin đăng nhập cPanel/DirectAdmin
- Thông tin FTP, database
Bước 3: Thiết lập hosting ban đầu
Truy cập Control Panel:
- Đăng nhập cPanel bằng thông tin đã nhận
- Làm quen với giao diện và các tính năng cơ bản
Cấu hình domain:
- Trỏ nameserver domain về hosting
- Kiểm tra DNS propagation (thường mất 24-48h)
- Test truy cập website bằng domain
Thiết lập email:
- Tạo email account đầu tiên
- Cấu hình email client (Outlook, Thunderbird)
- Test gửi/nhận email
Bước 4: Upload và cài đặt website
Phương pháp 1 – File Manager:
- Truy cập File Manager trong cPanel
- Navigate đến thư mục public_html
- Upload file .zip chứa source code
- Extract file và cấu hình
Phương pháp 2 – FTP Client:
- Tải FileZilla hoặc WinSCP
- Kết nối bằng thông tin FTP đã nhận
- Upload toàn bộ file website
Phương pháp 3 – Auto Installer:
- Sử dụng Softaculous/Installatron trong cPanel
- Chọn CMS như WordPress, Joomla, PrestaShop
- Điền thông tin và cài đặt tự động
Bước 5: Cấu hình database và bảo mật
Tạo MySQL Database:
- Truy cập MySQL Databases trong cPanel
- Tạo database mới
- Tạo user và gán quyền
- Kết nối database với website
Thiết lập bảo mật cơ bản:
- Đặt mật khẩu mạnh cho tất cả tài khoản
- Cài đặt SSL certificate
- Kích hoạt two-factor authentication nếu có
- Cấu hình backup tự động
Tối ưu hiệu năng và bảo mật Shared Hosting
Tối ưu hiệu năng
Sử dụng Cache hiệu quả:
- Plugin cache cho WordPress: W3 Total Cache, WP Rocket
- Browser cache: Thiết lập expires header
- Database cache: Object cache với Redis/Memcached
Tối ưu hình ảnh:
- Compress hình ảnh trước khi upload
- Sử dụng format WebP cho trình duyệt hỗ trợ
- Lazy loading cho hình ảnh dưới fold
Minify và combine:
- Minify CSS, JavaScript
- Combine multiple files thành ít files hơn
- Remove unused CSS/JS
CDN (Content Delivery Network):
- Sử dụng CloudFlare miễn phí
- CDN của nhà cung cấp hosting
- CDN có phí như KeyCDN, MaxCDN cho hiệu năng cao hơn
Tăng cường bảo mật
Cập nhật thường xuyên:
- CMS core (WordPress, Joomla…)
- Plugins và themes
- PHP version
Sử dụng plugin bảo mật:
- Wordfence cho WordPress
- Admin Tools cho Joomla
- Security extensions cho các CMS khác
Backup định kỳ:
- Backup tự động hàng ngày
- Lưu trữ backup ở nhiều nơi
- Test restore backup định kỳ
Giám sát và monitoring:
- Uptime monitoring với Pingdom, UptimeRobot
- Security monitoring cho file changes
- Performance monitoring với Google PageSpeed
Troubleshooting các vấn đề thường gặp
Website chậm:
- Kiểm tra plugin cache
- Tối ưu database
- Kiểm tra resource usage trong cPanel
- Liên hệ support để check server load
Lỗi 500 Internal Server Error:
- Kiểm tra error log trong cPanel
- Deactivate plugins gần đây nhất
- Kiểm tra file .htaccess
- Kiểm tra file permissions
Email không gửi được:
- Kiểm tra cấu hình SMTP
- Verify domain trong email settings
- Kiểm tra blacklist domain
- Test với webmail trước
—————————————————————————————————————————————————–
📌 Nếu bạn cần hỗ trợ kỹ thuật hoặc muốn tìm hiểu thêm thông tin, đừng ngần ngại liên hệ FastX Digital:
Website chính thức: https://fastxdigital.vn
Nhóm Zalo hỗ trợ Digital Marketing: https://zalo.me/g/rcxvke030